Zalo: 0983837323
Wechat: 0968332712
Thông số tủ hút khí độc/ Fume Hood parameter
|
|||
Kích thước bên ngoài/ External dimension (mm*mm*mm) |
1200*850*2350 |
1500*850*2350 |
1800*850*2350 |
Chiều cao mở tối đa của cửa số Window maximum opening height(mm) |
700 |
||
Kích thước bên trong tủ Internal dimension(mm) |
960*670* (860-1100) |
1260*670* (860-1100) |
1560*670* (860-1100) |
Lượng khí thải/ Emission quantity(M3\L) |
1300 |
1700 |
2100 |
Đầu nén /Compression head(Pa) |
70 |
80 |
90 |
Đường kính ống xả/ Exhaust pipe diameter(mm) |
250 |
||
Tốc độ gió (m\s) Wind speed(m\s) |
0.5±10% |
||
Tiếng ồn/ Noise(db) |
Nhỏ hơn/Smaller than 55 |
||
Nguồn /Source |
220VAC\50HC |
||
Dòng điện ổ cắm/Socket current(A) |
10-16 |
||
Công suất quạt gió Fan capacity(W) |
110 |
||
Bảo vệ rò điện/ Electricity leakage protector |
1 Loại/ Type |
||
Cấp độ bảo vệ của vỏ ngoài External cover protection rank |
1P40 |
||
Mức điện áp cách điện The voltage rate for the insulation |
450VAC |
||
Mức điện áp chịu xung/ Voltage grade for the pulse resistance(KV) |
6 |
||
Trọng lượng /Weight(Kg) |
200-250 |
Mô tả chất liệu tủ hút khí /Fume hood material description |
|
Chất liệu vỏ ngoài External cover material |
Thép tấm 1.0 /1.0 Steel sheet |
Tấm lót, tấm chắn/ Lining plate, shroud |
Bảng chống gập 5mm/ 5mm Flexion-resisting board |
Cửa/ Door |
kính cường lực 5mm 5mm tempered glass |
Đèn chiếu/ Lamp |
Đèn 30W /30W lamp |
Đường điện/ Electricity line |
trang bị bốn ổ cắm đa chức năng chống nước 250V10A Equipped with four 250V10A multi-function waterproof sockets |
Bảng điều khiển Control panel |
Màn hình LCD/ LCD screen |
Quạt gió/ Fan |
Quạt cốt 250W/ The fan with 250W axis |
Phun xịt /Spraying |
Nhựa epoxy phun bên ngoài được xử lý ở nhiệt độ cao/ Epoxy plastic which is sprayed at outside is treated at high temperature |