Zalo: 0983837223
Wechat: 0968332712
Tốc độ quay của trục chủ động 主动轮转速 |
60±5rpm |
Thời gian cho đổi hướng quay 转向切换时间 |
30±5 giây second秒 |
Áp suất lên mẫu thử 试件受压力 |
Trên mỗi mm chiều rộng1.0±0.1 N Per mm width 1.0±0.1 N 每毫米宽度上1.0±0.1 N |
Bộ đếm 计数器 |
Màn hình tinh thể lỏng LCD0~99,999,999 lần có thể được cài đặt LCD 0~99,999,999 times can be set LCD 液晶显示 0~99,999,999次 可设定 |
Kích thước(W×D×H) 体积(W×D×H) |
53×55×67 cm |
Trọng lượng (khoảng) 重量 (约) |
60 kg |
Nguồn điện 电源 |
1∮ AC 220V 3A (Theo quốc gia hoặc chỉ địnhSpecified by user依国别或指定) |