Zalo: 0983837223
Wechat: 0968332712
Thông số tiêu chuẩn 技术指标:
Phạm vi đo lường测量范围 : Độ xuyên thấu透光率 0~100.0%
Độ đục sương mù 雾度: 0~99.00%
(0-30% phép đo tuyệt đối 绝对测量)
(30.1-99% Phép đo tương đối相对测量)
Độ chính xác 准 确 度:Độ xuyên thấu 透光率 ≤1%
Độ đục sương mù 雾度 H≤0.5%giờ 时 ±0.1%;
H>0.5%giờ时 ±0.3%
Độ lập lại 重 复 性: Độ xuyên thấu 透光率 0.5%
Độ đục sương mù 雾度 H≤0.5%giờ时 ±0.05%;
H>0.5%giờ时 ±0.1%
Giá trị đọc tối thiểu 最小读数: Độ xuyên thấu透光率 0.1%
Độ đục sương mù雾度 0.01%
Nguồn sáng : Nguồn sáng C (Đèn halogen vonfram DC 12V 50W + phim nhiệt độ màu)
光 源: C 光源(DC 12V 50W 卤钨灯+色温片)
Quy cách mẫu thử 样品尺寸: 50mm×50mm(flim mỏng薄膜)
Quy cách cửa sổ mẫu 样品窗尺寸: cửa sổ vào入窗 ø25mm,cửa sổ ra出窗 ø21mm
Phương thức tiếp nhận接收方式: 准直照明、漫射视野、积分球
Thiết bị tiếp nhận: pin Gui Guang và phim hiệu chỉnh chức năng hiển thị hàm số (theo giá trị tiêu chuẩn V (λ))
接 收 器: 硅光电池与视见函数修正片(符合 V(λ)标准植)
Quy cách máy 仪器尺寸: 740mm(L) × 270mm(B) × 330mm(H)
Nguồn điện 电 源: 220V 50HZ
Trọng lượng máy 主机净重: 21Kg