Điện thoại: 0968 332 712 ; 0967 483 330 ; 0388 771 339

Giờ làm việc: Hỗ trợ 24/7, 7 ngày trong tuần

Thiết bị thử nghiệm nhựa & cao su

JK-6500-B Máy Thử Nghiệm Độ Bền Nén

Giới thiệu 简介 Máy này sử dụng hình thức cấu trúc là động cơ chính và hệ thống thủy lực được tích hợp, cấu trúc nhỏ gọn và tinh tế. Máy sử dụng tải thủy lực, đo lực điện tử và có các chức năng như hiển thị tốc độ tải, giữ đỉnh và các chức năng khác, đồng thời được trang bị một máy in siêu nhỏ. Máy này thích hợp cho thử nghiệm nén của xi măng và vữa xây dựng, và cũng có thể được sử dụng cho thử nghiệm uốn bốn điểm của bê tông. 本机采用主机与液压系统集于一体的结构形式,结构紧凑,小巧玲珑。采用液压加荷、电子测力,具有加荷数率显示,峰值保持等功能,并配有微型打印机。本机适用于水泥抗压、建筑砂浆抗压试验,也可用于混凝土的四点抗折试验。
Công ty TNHH JUNYAN
Địa chỉ : Số 16 Đường Lê Tuấn Mậu, Phường 13, Quận 6, Tp.HCM
Điện thoại: 028-66759028
Fax: 028-62930523
 
Email : 
junkeyiqi03@gmail.com (Ms Hồng)
junkeyiqi6@gmail.com (Ms Phương)
junkeyiqi@gmail.com 
junkeyiqi5@gmail.com  (Ms. Ann Ly) 
 
Website : www.junkeyiqi.vn
Hotline :  0968 332 712 (Ms. Hồng)
                0967 483 330 (Ms. Phương)

Zalo: 0983837223

Wechat: 0968332712

               

 

Các chỉ số kỹ thuật chính về hiệu suất

主要性能技术指标

Danh sách

名称

Thông số

参数

Ghi chú

备注

Lực thử tối đa (kN)

最大试验力(kN)

500

-----

Phạm vi đo lực kiểm tra

试验力测量范围

10%-100%

-----

Sai số tương đối của lực thử nghiệm

试验力示值相对误差

< 示值的±1%

-----

Khoảng cách khuôn ép trên và dưới (mm)

上下压板间距(mm)

220

-----

Hành trình pít tông (mm)

活塞行程(mm)

80

-----

Khoảng cách cột (mm)

立柱间距(mm)

215

-----

Kích thước khuôn ép(mm)

压盘尺寸(mm)

Φ155

-----

Kích thước khung chính (mm)

主机外形尺寸(mm)

780*480*1120

-----

Công suất mô tơ (kW)

电机功率(kW)

0.75

-----

Tổng trọng lượng (kg)

总重量(kg)

300

-----

 
0188.522.0062