Liên hệ
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Các chỉ số kỹ thuật chính về hiệu suất/ Technique parameter:
| 
 Danh sách List  | 
 Thông số Parameter  | 
 Ghi chú Note  | 
| 
 
 Lực thử tối đa (kN) Maximum test force(kN) 
  | 
 500  | 
 -----  | 
| 
 
 Phạm vi đo lực kiểm tra Force measurement range 
  | 
 10%-100%  | 
 -----  | 
| 
 
 Sai số tương đối của lực thử nghiệm Relative error of test force 
  | 
 < ±1%  | 
 -----  | 
| 
 
 Khoảng cách khuôn ép trên và dưới (mm) Distance between upper and lower mold(mm) 
  | 
 220  | 
 -----  | 
| 
 
 Hành trình pít tông (mm) Piston stroke (mm) 
  | 
 80  | 
 -----  | 
| 
 
 Khoảng cách cột (mm) Column distance(mm) 
  | 
 215  | 
 -----  | 
| 
 
 Kích thước khuôn ép(mm) Dimension of compressing mold(mm) 
  | 
 Φ155  | 
 -----  | 
| 
 
 Kích thước khung chính (mm) Dimension of main frame(mm) 
  | 
 780*480*1120  | 
 -----  | 
| 
 
 Công suất mô tơ (kW) Motor capacity(kW) 
  | 
 0.75  | 
 -----  | 
| 
 
 Tổng trọng lượng (kg) Total weight(kg) 
  | 
 300  | 
 -----  | 
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM