Liên hệ
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
| 
 Tốc độ quay của trục chủ động Rotation speed of drive shaft  | 
 60±5rpm  | 
| 
 Thời gian cho đổi hướng quay Time to change the rotation direction  | 
 30±5 second 
  | 
| 
 Áp suất lên mẫu thử Pressure upon the sample  | 
 Trên mỗi mm chiều rộng1.0±0.1 N Per mm width 1.0±0.1 N 
  | 
| 
 Bộ đếm Counter  | 
 Màn hình tinh thể lỏng LCD0~99,999,999 lần có thể được cài đặt LCD 0~99,999,999 times can be set 
  | 
| 
 Kích thước(W×D×H) Dimension(W×D×H)  | 
 53×55×67 cm  | 
| 
 Trọng lượng (khoảng) Weight (approximately)  | 
 60 kg  | 
| 
 Nguồn điện Power source  | 
 1∮ AC 220V 3A (Theo quốc gia hoặc chỉ định) (Based on each of countries or Specified by user)  | 
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM